Sáng Chinh Steel phân phối thép Miền Nam P14, P16, P18 với nhiều ưu đãi lớn. Giá cả thay đổi mỗi ngày theo xu hướng biến động của thị trường. Phân phối với sản phẩm chính hãng, công ty Sáng Chinh Steel luôn nhận lại nhiều sự hài lòng của người tiêu dùng
Thép Miền Nam P14, P16, P18 ứng dụng rất thích hợp cho nhiều công trình xây dựng từ đơn giản đến phức tạp. Đặt hàng với số lượng tùy ý. Many clickmiamibeach.com of the slot games are available to you from the comfort of your mobile device. Gọi ngay để nhận được sự tư vấn kịp thời: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Sáng Chinh Steel phân phối thép Miền Nam P14, P16, P18 với nhiều ưu đãi lớn
– Tất cả mọi công trình lớn/ nhỏ trên địa bàn TPHCM & các tỉnh Phía Nam điều được Sáng Chinh Steel mở rộng quy mô giao hàng. Có sự liên kết trực tiếp đến nhà máy thép Miền Nam, vì thế chất lượng vật liệu luôn đúng với cam kết.
– Giá bán sẽ được công ty điều chỉnh tốt nhất
– Bạn có những thắc mắc nào về sản phẩm thép Miền Nam P14, P16, P18, tư vấn viên của chúng tôi sẽ làm rõ nhanh chóng. Các thao tác đặt hàng được hướng dẫn kĩ càng
– Hãy liên hệ trực tiếp cho Sáng Chinh Steel, chúng tôi điều có mặt như yêu cầu
Sáng Chinh Steel báo giá thép Miền Nam P14, P16, P18 & các sản phẩm sắt thép khác
Việc cập nhật báo giá sắt thép xây dựng với mục đích giúp người tiêu dùng mau chóng xác định được chi phí mua hàng. Với các mã khuyến mãi, công ty chúng tôi sẽ đem lại dịch vụ với rất nhiều tiện ích lớn
Hotline: 0909 936 937 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 097 5555 055
Bảng báo giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Chất lượng của sản phẩm thép Miền Nam P14, P16, P18 tại kho thép Sáng Chinh như thế nào?
Sẽ có vô số các lý do để khẳng định thương hiệu thép Miền Nam. Không chỉ trong nước, mà chúng còn có sự tác động rất lớn đến thị trường vật liệu xây dựng nước ngoài
+ Thép Miền Nam P14, P16, P18 sở hữu tính bền dẻo, có độ chắc chắn cao
+ Sản xuất với nguyên liệu có tính chọn lọc cao, dùng cho nhiều môi trường khác nhau
+ Phân phối gồm nhiều chủng loại cực đa dạng: thép vằn. thép tròn trơn, thép cuộn
+ Luôn có sự đồng nhất với dây chuyền sản xuất khép kín: tuân thủ theo quy trình tân tiến của Nhật Bản.
+ Giá cả hiện tại luôn phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng.
+ Không gây hại đến môi trường tự nhiên, tiết kiệm điện.